1 |
utilization Sự dùng, sự sử dụng.
|
2 |
utilizationsự sử dụngland ~ sự sử dụng đấtmultipurpose water ~ sự sử dụng tổng hợp tài nguyên nước
|
3 |
utilizationDanh từ: tận dụng - Hành động sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả - Việc sử dụng một cái gì đó - Sự tận dụng, sử dụng một vật nào đó theo một cách hiệu quả nhất như tái chế, tái sử dụng nhằm tránh lãng phí.
|
<< utricular | utilizable >> |