1 |
utilitiesutilities là danh từ số nhiều utility. Utility có nghĩa là: + sự hữu ích, sự thiết thực. + vật có ích, vật hữu dụng. Trong từ điển tin học utility có nghĩa là "tiện ích". ví dụ: Utility program: chương trình tiện ích
|
<< nouvo sx | chu tm >> |