1 |
utensil Đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình). | : ''kitchen (cooking) utensils'' — đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
|
2 |
utensil- Một công cụ với một mục đích sử dụng cụ thể, đặc biệt là trong nhà bếp hoặc nhà ở. Ví dụ như xoong, nồi, chén dĩa, máy rửa chén, lò vi sóng, thậm chí là giá đựng dụng cụ nấu ăn nói chung - Một công cụ hữu ích
|
<< gimbal | usury >> |