1 |
upside downUpside Down là đĩa đơn và cũng là bài hát thành công nhất của A*Teens trên thị trường nhạc Anh Quốc khi nó trở thành bài hát đầu tiên và duy nhất của nhóm lên đến UK Top 10.
Với lời bài hát khá trong [..]
|
2 |
upside downTính từ/ trạng từ: bị lộn ngược, đảo ngược Ví dụ: Để giải được câu đố hóc búa này, tôi sẽ đưa cho bạn một gợi ý là lộn ngược dòng chữ lại. (To answer this tricky quiz, I will give you a hint that turning those sentence upside down.)
|
<< bơ phệt | xéo xắt >> |