1 |
unlawful Không hợp pháp, phi pháp, bất chính. | : '''''unlawful''' union'' — sự kết hôn không hợp pháp | : '''''unlawful''' means'' — những thủ đoạn bất chính | : '''''unlawful''' child'' — con đẻ hoang [..]
|
<< unknown | unlettered >> |