1 |
ung: '' Trẻ, trẻ tuổi. | : '' den '''unge''' generasjon | : ''en '''ung''' hest/mann/pike | : '' å være '''ung''' av år '' — Còn trẻ, còn non nớt. | : '' en '''yngre''' mann '' — Người đàn ông tr'' [..]
|
2 |
ung1 d. Nhọt lớn, thường gây đau nhiều hoặc nguy hiểm cho tính mạng. Nặn ung. Cái sảy nảy cái ung* (tng.).2 t. (Trứng) bị hỏng, bị thối. Trứng gà ung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ung". Những từ [..]
|
3 |
ung1 d. Nhọt lớn, thường gây đau nhiều hoặc nguy hiểm cho tính mạng. Nặn ung. Cái sảy nảy cái ung* (tng.). 2 t. (Trứng) bị hỏng, bị thối. Trứng gà ung.
|
4 |
ungnhọt lớn, gây đau nhiều, thường nguy hiểm cho tính mạng lên ung cái sảy nảy cái ung (tng) Tính từ (trứng gà, vịt) bị hỏng, bị thối trứng ung [..]
|
<< u sầu | uyên thâm >> |