1 |
underwater Đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước.
|
2 |
underwater[,ʌndə'wɔ:tə]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới mặt nướcunderwater cameras máy quay phim dưới nướcphó từ dưới mặt nướcthe duck disappeared un [..]
|
3 |
underwaterở dưới mặt nước
|
<< underwear | undervest >> |