1 |
under Dưới, ở dưới. | : ''to be '''under''' water'' — ở dưới nước | : ''to be '''under''' cover'' — có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che | : ''to be '''under''' key'' — bị giam giữ, bị nhốt | Dướ [..]
|
2 |
under Vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì. | : '''''under'''current'' — dòng chảy ngầm | : '''''under'''-skirt'' — váy lót trong | : '''''under'''line'' — gạch dưới | Tính chất phụ thuộc; kém quan t [..]
|
3 |
under['ʌndə]|giới từ|phó từ|tính từ|Tất cảgiới từ dưới, ở dướito be under water ở dưới nướcto be under key bị giam giữ, bị nhốt dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởimost of the iceberg is under the wa [..]
|
4 |
underor less than
|
5 |
underdưới thấp
|
6 |
underGiới từ: dưới Ví dụ 1: Tôi thấy một con chó ở dưới cầu. Xin hãy cứu nó! (I have seen a dog under the bridge. Please save him!) Ví dụ 2: Tôi không thể làm việc được dưới áp lực nặng nề như vậy. (I cannot work under the pressure like this).
|
<< UNICEF | belongings >> |