ulcerate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ulcerate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ulcerate mình
1
00
ulcerate
Làm loét. | : ''to '''ulcerate''' the skin'' — làm loét da | Làm đau đớn, làm khổ não. | Loét ra. | : ''the wound began to '''ulcerate''''' — vết thương bắt đầu loét ra [..]