Ý nghĩa của từ ulcerate là gì:
ulcerate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ulcerate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ulcerate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ulcerate


Làm loét. | : ''to '''ulcerate''' the skin'' — làm loét da | Làm đau đớn, làm khổ não. | Loét ra. | : ''the wound began to '''ulcerate''''' — vết thương bắt đầu loét ra [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ullage uglify >>