infonet.vn
|
1 |
turboTăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
|
2 |
asrHệ thống chống trượt
|
3 |
boxer; flat engineĐộng cơ với các xi-lanh nằm ngang đối xứng với góc 180 độ. Kiểu động cơ truyền thống của Porsche và Subaru.
|
4 |
cvtContinuosly Variable Tranmission: Hộp số biến thiên vô cấp DOHC - Double Overhead Camshafts: Cơ cấu cam nạp xả với hai trục cam phía trên xi-lanh.
|
5 |
driftKỹ thuật chủ động làm trượt văng đuôi xe, với góc trượt ở phía sau xe lớn hơn góc trượt phía trước, góc lái ngược với hướng đi của xe. Để có thể “drift”, người lái phải nắm vững các kỹ thuật đua xe cơ bản, có khả năng thực hiện nhanh và nhuần nhuyễn các thao tác sang số-nhả số, kết hợp với xử lý chân ga-côn-phanh nhạy bén. [..]
|
6 |
easHệ thống treo khí nén - điện tử
|
7 |
idriveHệ thống điều khiển điện tử trung tâm. I4; I6: Kiểu động cơ 4 hoặc 6 xi-lanh xếp thẳng hàng.
|
8 |
service historyLịch sử bảo dưỡng.
|
9 |
superchargeTăng áp sử dụng máy nén khí độc lập.
|
10 |
turbodieselĐộng cơ diesel có thiết kế tăng áp truyền thống sử dụng khí xả làm quay cánh quạt. Các loại xe sử dụng turbo tăng áp này thường có độ trễ lớn
|