1 |
u ẩn Thầm kín trong lòng. | : ''Một mối tình '''u ẩn'''.''
|
2 |
u ẩntt (H. u: sâu kín; ẩn: kín, giấu đi) Thầm kín trong lòng : Một mối tình u ẩn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "u ẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "u ẩn": . u ẩn u hiển u hiển u hồn [..]
|
3 |
u ẩntt (H. u: sâu kín; ẩn: kín, giấu đi) Thầm kín trong lòng : Một mối tình u ẩn.
|
4 |
u ẩnsâu kín trong lòng, không bộc lộ ra (thường nói về tình cảm đau buồn) mối tình u ẩn nỗi buồn u ẩn Đồng nghĩa: u uẩn
|
5 |
u ẩnHidden, secret, in seclusion. Sống u ẩn, to live in seclusion.
|
<< u ám | ung dung >> |