Ý nghĩa của từ tính là gì:
tính nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ tính. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tính mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


Đặc trưng tâm lý của từng người trong việc đối xử với xã hội và sự vật bên ngoài. | : '''''Tính''' nóng.'' | Thói quen do tập nhiễm lâu ngày mà có. | : '''''Tính''' hay ăn vặt.'' | | : '''''Tính'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


d. 1. Đặc trưng tâm lý của từng người trong việc đối xử với xã hội và sự vật bên ngoài : Tính nóng. 2. Thói quen do tập nhiễm lâu ngày mà có : Tính hay ăn vặt. 3. Nh. Tính chất : Tính bay hơi của rượu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


d. 1. Đặc trưng tâm lý của từng người trong việc đối xử với xã hội và sự vật bên ngoài : Tính nóng. 2. Thói quen do tập nhiễm lâu ngày mà có : Tính hay ăn vặt. 3. Nh. Tính chất : Tính bay hơi của rượu. 4. Phẩm chất riêng : Tính đảng ; Tính tư tưởng ; Tính nghệ thuật. X. Giới tính. đg. 1. Tìm một số, một kết quả bằng các phép cộng trừ, nhân, chia : [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


đặc trưng tâm lí của mỗi người, nói chung tính nóng như lửa người tốt tính cha mẹ sinh con, trời sinh tính (tng) Đồng nghĩa: tính nết, tín [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


Svabhàva, prakrti, pradhàna (S). The nature, intp. as embodied, causative, unchanging; also as independent or self-dependent; fundamental nature behind the manifestation or expression. Also the Buddha-nature immanent in all beings, the Buddha heart or mind.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


Tính là một danh từ dùng để chỉ những đặc tính nổi bật tồn tại trong sự vật hiện tượng. Nó được ghép với tính từ hàm chứa nội dung cụ thể như: tính mềm dẻo, tính hòa tan, tính hách dịch, tính nhu nhược, tính yêu đời, tính lạc quan….
ngo nam - Ngày 15 tháng 2 năm 2015

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tính


Tính: dự định làm gì đó
Taa - Ngày 15 tháng 11 năm 2015





<< tím tính ngữ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa