1 |
tuệch toạc Bộp chộp, thiếu ý tứ trong nói năng và hành động. | : ''Tính nết '''tuệch toạc'''.'' | : ''Ăn nói '''tuệch toạc'''.''
|
2 |
tuệch toạcBộp chộp, thiếu ý tứ trong nói năng và hành động: Tính nết tuệch toạc; Ăn nói tuệch toạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuệch toạc". Những từ có chứa "tuệch toạc" in its definition in Vietnames [..]
|
3 |
tuệch toạcBộp chộp, thiếu ý tứ trong nói năng và hành động: Tính nết tuệch toạc; Ăn nói tuệch toạc.
|
4 |
tuệch toạc(Khẩu ngữ) bộc tuệch (nói khái quát) tính tuệch toạc, có gì nói ra hết
|
<< kiệt xuất | kiệu bát cống >> |