1 |
tu viện Nhà tu của đạo Cơ Đốc.
|
2 |
tu việndt. Nhà tu của đạo Cơ Đốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu viện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tu viện": . tu viện tự viện
|
3 |
tu việndt. Nhà tu của đạo Cơ Đốc.
|
4 |
tu việnnhà tu của đạo Kitô.
|
5 |
tu việnTu viện là những nhà cửa hay công trình xây dựng dành cho các nhà tu hành (tu sĩ, ẩn sĩ, nữ tu...) ở, nghỉ ngơi, sinh hoạt, hành lễ và tu đạo. Tu viện cũng có thể là một phòng hoặc một buồng dành riên [..]
|
6 |
tu việnTu viện là những nhà cửa hay công trình xây dựng dành cho các nhà tu hành ở, nghỉ ngơi, sinh hoạt, hành lễ và tu đạo. Tu viện cũng có thể là một phòng hoặc một buồng dành riêng để cầu nguyện . Có th [..]
|
7 |
tu việnLà nơi được xây nhằm mục đích tu hành của các tôn giáo. Đây không chính xác là một cái chùa hay nhà thờ mà là nơi ở cho thầy chùa hay tu sĩ nghỉ ngơi và hành lễ. Có một số tu viện có xây thêm phòng thờ riêng, một số thì không.
|
<< năng lực | vi khuẩn >> |