1 |
trực thu Nói thứ thuế phải đóng trực tiếp, như thuế thân trong thời Pháp thuộc (cũ).
|
2 |
trực thuNói thứ thuế phải đóng trực tiếp, như thuế thân trong thời Pháp thuộc (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực thu". Những từ có chứa "trực thu": . trực thu Trực Thuận trực thuộc [..]
|
3 |
trực thuNói thứ thuế phải đóng trực tiếp, như thuế thân trong thời Pháp thuộc (cũ).
|
4 |
trực thuthuế trực thu (nói tắt).
|
<< trực thuộc | kết thái, trương đăng >> |