Ý nghĩa của từ trở lui là gì:
trở lui nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trở lui. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trở lui mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trở lui


Tính từ đó về thời gian trước. | : '''''Trở lui''' lại mười năm xưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trở lui


Tính từ đó về thời gian trước: Trở lui lại mười năm xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở lui". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trở lui": . trở lui trụi lủi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trở lui


Tính từ đó về thời gian trước: Trở lui lại mười năm xưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỷ yếu kỹ năng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa