Ý nghĩa của từ trầm hà là gì:
trầm hà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trầm hà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trầm hà mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm hà


Dìm xuống sông cho chết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm hà


Dìm xuống sông cho chết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm hà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trầm hà": . trăm họ trầm hà. Những từ có chứa "trầm hà" in its definition in Vietnames [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm hà


Dìm xuống sông cho chết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm hà


Thẩm Hà (tiếng Trung: 沈河区, Hán Việt: Thẩm Hà khu) Là một quận của thành phố Thẩm Dương (沈阳市), tỉnh Liêu Ninh, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích 18 km², dân số 600.000 người, mã s [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< luân lý học luân phiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa