1 |
trấn át Ngăn cản không cho hoạt động. | : '''''Trấn át''' ý kiến của người khác.''
|
2 |
trấn átNgăn cản không cho hoạt động: Trấn át ý kiến của người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn át". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trấn át": . trăn đất trấn át trốn mặt truyền đạt. [..]
|
3 |
trấn átNgăn cản không cho hoạt động: Trấn át ý kiến của người khác.
|
4 |
trấn át(Ít dùng) át đi để ngăn chặn không cho hoạt động trấn át ý kiến của mọi người
|
<< luận chiến | luận chứng >> |