1 |
trú Ở tạm một nơi. | : '''''Trú''' lại một đêm.'' | Lánh vào một nơi. | : '''''Trú''' mưa.''
|
2 |
trúđg. 1. ở tạm một nơi: Trú lại một đêm. 2. Lánh vào một nơi: Trú mưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú": . tra trà trả trã trá trai trai trài trả [..]
|
3 |
trúđg. 1. ở tạm một nơi: Trú lại một đêm. 2. Lánh vào một nơi: Trú mưa.
|
4 |
trúở tạm nơi không phải nhà mình trú nhờ nhà bạn tìm nơi trú tạm một đêm Đồng nghĩa: trọ, trú chân lánh tạm vào nơi được c [..]
|
5 |
trúTrấu (vỏ lúa)
|
<< trùng trục | trú ngụ >> |