1 |
tróng Cái cùm chân. | : ''Gông đóng '''tróng''' mang (tng).''
|
2 |
tróngd. Cái cùm chân. Gông đóng tróng mang (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tróng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tróng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Tren [..]
|
3 |
tróngd. Cái cùm chân. Gông đóng tróng mang (tng).
|
<< tròng trành | trôn >> |