Ý nghĩa của từ tróng là gì:
tróng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tróng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tróng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tróng


Cái cùm chân. | : ''Gông đóng '''tróng''' mang (tng).''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tróng


d. Cái cùm chân. Gông đóng tróng mang (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tróng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tróng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Tren [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tróng


d. Cái cùm chân. Gông đóng tróng mang (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tròng trành trôn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa