1 |
toss Sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung. | Trò chơi sấp ngửa. | : ''to win the '''toss''''' — đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi | Sự hất (đầu, hàm... ). | : ''a '''toss''' of the head'' — cá [..]
|
2 |
toss1. Động từ mang nghĩa là ném một cái gì đó một cách bất cẩn, hay nói cách khác là với một thái độ thờ ơ, hay thậm chí là coi thường. 2. Là một hành động trộn các thứ lại với nhau cùng các loại sốt. Ví dụ như: tossed salad.
|
3 |
tossĐộng từ: - Ném một cái gì đó bất cẩn - Nếu bạn hất tóc hoặc một phần cơ thể, bạn sẽ di chuyển nó lên và quay lại đột ngột - Ném một đồng xu lên không trung và đoán xem bên nào sẽ đối mặt với nhau, như một cách để đưa ra quyết định
|
<< subteenage | subterranean >> |