1 |
tiễn chân Đưa người ra đi một đoạn đường để từ biệt.
|
2 |
tiễn chânĐưa người ra đi một đoạn đường để từ biệt.
|
3 |
tiễn chânĐưa người ra đi một đoạn đường để từ biệt.
|
4 |
tiễn chân(Khẩu ngữ) như tiễn tiễn chân con lên đường
|
<< lịch thiệp | lịch trình >> |