Ý nghĩa của từ tiền trình là gì:
tiền trình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiền trình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiền trình mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiền trình


Con đường trước mắt, những cuộc đấu tranh còn phải tiến hành.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiền trình


con đường phía trước. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiền trình": . tiền trình tiền trình tiến trình. Những từ có chứa "tiền trình": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiền trình


con đường phía trước
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiền trình


Con đường trước mắt, những cuộc đấu tranh còn phải tiến hành.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< loan phòng long đình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa