1 |
tiết nghĩa(Từ cũ) lòng trung thành, thuỷ chung, quyết giữ trọn đạo nghĩa, theo quan niệm đạo đức phong kiến giữ trọn tiết nghĩa một người trung hiếu, tiết nghĩa [..]
|
2 |
tiết nghĩa Lòng trung thành bền vững.
|
3 |
tiết nghĩad. Lòng trung thành bền vững.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết nghĩa". Những từ có chứa "tiết nghĩa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng âm hưởng cấp tiến ti [..]
|
4 |
tiết nghĩad. Lòng trung thành bền vững.
|
<< tiết mục | tiết thụ >> |