1 |
thu mua Nói mậu dịch mua những sản phẩm của nhân dân. | : '''''Thu mua''' lâm thổ sản.''
|
2 |
thu muaNói mậu dịch mua những sản phẩm của nhân dân: Thu mua lâm thổ sản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu mua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu mua": . thu mua thủ mưu thừa mứa [..]
|
3 |
thu muaNói mậu dịch mua những sản phẩm của nhân dân: Thu mua lâm thổ sản.
|
4 |
thu muamua gom với số lượng lớn theo hình thức tập trung của một tổ chức kinh tế nhất định thu mua phế liệu
|
<< kiểm điểm | kiện toàn >> |