1 |
thu lượm Thu nhặt, gom góp lại. | : '''''Thu lượm''' sắt vụn.'' | Thu nhặt, tìm kiếm những cái có sẵn trong thiên nhiên để ăn uống (lối sống của nhiều nguyên thuỷ). | : ''Sống bằng săn bắn, '''thu lượm'''.'' [..]
|
2 |
thu lượmđgt. 1. Thu nhặt, gom góp lại: thu lượm sắt vụn. 2. Thu nhặt, tìm kiếm những cái có sẵn trong thiên nhiên để ăn uống (lối sống của nhiều nguyên thuỷ): sống bằng săn bắn, thu lượm.. Các kết quả tìm kiế [..]
|
3 |
thu lượmđgt. 1. Thu nhặt, gom góp lại: thu lượm sắt vụn. 2. Thu nhặt, tìm kiếm những cái có sẵn trong thiên nhiên để ăn uống (lối sống của nhiều nguyên thuỷ): sống bằng săn bắn, thu lượm.
|
4 |
thu lượmlượm lặt, gom góp lại thu lượm sắt vụn thu lượm tin tức để viết bài Đồng nghĩa: thu gom, thu nhặt lấy những cái sẵn có trong thiên nhiên làm nguồn sống, [..]
|
<< thu hoạch | thu xếp >> |