Ý nghĩa của từ thu dụng là gì:
thu dụng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thu dụng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thu dụng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dụng


Nhận lấy và sử dụng. | : '''''Thu dụng''' nhân tài.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dụng


Nhận lấy và sử dụng: Thu dụng nhân tài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu dụng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu dụng": . thu dụng thụ động thư đồng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dụng


Nhận lấy và sử dụng: Thu dụng nhân tài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dụng


tiếp nhận người về và sử dụng biết thu dụng nhân tài
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kiện toàn kèo cò >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa