Ý nghĩa của từ thu dọn là gì:
thu dọn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thu dọn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thu dọn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dọn


Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi. | : '''''Thu dọn''' nhà cửa.'' | : '''''Thu dọn''' dụng cụ lao động.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dọn


đgt. Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi: thu dọn nhà cửa thu dọn dụng cụ lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu dọn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu dọn": . thu dọn thủ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dọn


đgt. Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi: thu dọn nhà cửa thu dọn dụng cụ lao động.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thu dọn


sắp xếp lại cho gọn gàng, cho khỏi ngổn ngang, bừa bãi thu dọn nhà cửa thu dọn đồ nghề Đồng nghĩa: dọn dẹp, thu vén
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thoái thác thu hoạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa