1 |
thu dọn Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi. | : '''''Thu dọn''' nhà cửa.'' | : '''''Thu dọn''' dụng cụ lao động.''
|
2 |
thu dọnđgt. Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi: thu dọn nhà cửa thu dọn dụng cụ lao động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu dọn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thu dọn": . thu dọn thủ [..]
|
3 |
thu dọnđgt. Sắp xếp lại cho gọn gàng, khỏi bừa bãi: thu dọn nhà cửa thu dọn dụng cụ lao động.
|
4 |
thu dọnsắp xếp lại cho gọn gàng, cho khỏi ngổn ngang, bừa bãi thu dọn nhà cửa thu dọn đồ nghề Đồng nghĩa: dọn dẹp, thu vén
|
<< thoái thác | thu hoạch >> |