Ý nghĩa của từ throw là gì:
throw nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ throw. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa throw mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

throw


Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng. | Khoảng ném xa. | Sự vật ngã, sự quăng xuống đất. | Xê dịch của phay. | Ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao. | : ''to '''throw''' oneself forwards'' — lao t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

throw


[θrou]|danh từ|ngoại động từ threw|nội động từ|Tất cảdanh từ sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng khoảng ném xa (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất (địa lý,địa chất) xê dịch của phayngoại [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

throw


| throw throw (thrō) verb threw (thr), thrown (thrōn), throwing, throws   verb, transitive 1. To propel through the air with a motion of the hand or arm. 2. To discharge i [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< evangelize everything >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa