1 |
throw Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng. | Khoảng ném xa. | Sự vật ngã, sự quăng xuống đất. | Xê dịch của phay. | Ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao. | : ''to '''throw''' oneself forwards'' — lao t [..]
|
2 |
throw[θrou]|danh từ|ngoại động từ threw|nội động từ|Tất cảdanh từ sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng khoảng ném xa (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất (địa lý,địa chất) xê dịch của phayngoại [..]
|
3 |
throw| throw throw (thrō) verb threw (thr), thrown (thrōn), throwing, throws verb, transitive 1. To propel through the air with a motion of the hand or arm. 2. To discharge i [..]
|
<< evangelize | everything >> |