1 |
thoáng Vút qua. | : ''Đến chơi '''thoáng''' một cái rồi về ngay.'' | Quang đãng mát mẻ. | : ''Nhà '''thoáng'''.''
|
2 |
thoángph. Vút qua: Đến chơi thoáng một cái rồi về ngay.t. Quang đãng mát mẻ: Nhà thoáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoáng": . thoảng thoáng thoắ [..]
|
3 |
thoángph. Vút qua: Đến chơi thoáng một cái rồi về ngay. t. Quang đãng mát mẻ: Nhà thoáng.
|
4 |
thoángkhoảng thời gian rất ngắn trong đó xảy ra một hoạt động hay tồn tại một trạng thái nào đó làm một thoáng là xong thoáng cái, đã kh [..]
|
<< lảnh | lần >> |