1 |
thừa tập Kế tục cái cũ. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Thừa tập''' vốn cũ của văn hóa dân tộc.''
|
2 |
thừa tậpKế tục cái cũ (cũ): Thừa tập vốn cũ của văn hóa dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa tập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thừa tập": . thừa tập thừa tiếp [..]
|
3 |
thừa tậpKế tục cái cũ (cũ): Thừa tập vốn cũ của văn hóa dân tộc.
|
<< mang ơn | manh động >> |