Ý nghĩa của từ thừa tập là gì:
thừa tập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thừa tập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thừa tập mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tập


Kế tục cái cũ. | (Xem từ nguyên 1). | : '''''Thừa tập''' vốn cũ của văn hóa dân tộc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tập


Kế tục cái cũ (cũ): Thừa tập vốn cũ của văn hóa dân tộc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thừa tập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thừa tập": . thừa tập thừa tiếp [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thừa tập


Kế tục cái cũ (cũ): Thừa tập vốn cũ của văn hóa dân tộc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mang ơn manh động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa