1 |
thứ năm Ngày sau ngày thứ tư trong tuần lễ.
|
2 |
thứ nămNgày sau ngày thứ tư trong tuần lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thứ năm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thứ năm": . than nắm thăm nom thất niêm thứ nam thứ năm. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
thứ nămNgày sau ngày thứ tư trong tuần lễ.
|
4 |
thứ nămngày thứ tư trong tuần lễ, sau thứ tư và trước thứ sáu.
|
5 |
thứ nămThứ Năm là một ngày trong tuần nằm giữa thứ Tư và thứ Sáu. Thứ Năm trong một số tiếng phương Tây được lấy tên từ Sao Mộc.
Theo một số quy ước (xem ISO 8601), các ngày thứ Năm dùng để đánh số tuần: tu [..]
|
<< minh mị | minh nguyệt >> |