Ý nghĩa của từ thủ bút là gì:
thủ bút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thủ bút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thủ bút mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ bút


Chữ tự tay tác giả viết ra : Thủ bút của Lê-nin.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ bút


Chữ tự tay tác giả viết ra. | : '''''Thủ bút''' của.'' | : ''Lê-nin.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ bút


Chữ tự tay tác giả viết ra : Thủ bút của Lê-nin.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ bút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ bút": . thất bát thủ bút. Những từ có chứa "thủ bút" in it [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thủ bút


văn bản, chữ do chính tay người nào đó (thường là của một người có danh tiếng) viết ra thủ bút của nhà thơ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thủ lĩnh nhãn hiệu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa