1 |
thỉnh thịđg. Xin ý kiến, chỉ thị của cấp trên để giải quyết việc gì. Việc này quan trọng, cần thỉnh thị cấp trên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỉnh thị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thỉnh thị [..]
|
2 |
thỉnh thị Xin ý kiến, chỉ thị của cấp trên để giải quyết việc gì. | : ''Việc này quan trọng, cần '''thỉnh thị''' cấp trên.''
|
3 |
thỉnh thịđg. Xin ý kiến, chỉ thị của cấp trên để giải quyết việc gì. Việc này quan trọng, cần thỉnh thị cấp trên.
|
4 |
thỉnh thị(Trang trọng) xin ý kiến, chỉ thị của cấp trên để giải quyết việc gì thỉnh thị cấp trên trước khi giải quyết
|
<< thỉnh | thị dân >> |