1 |
thẻ r Chỉ cái đồng hồ.
|
2 |
thẻ rchỉ cái đồng hồ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẻ rồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẻ rồng": . thà rằng thả rong Thẻ rồng thẻ rồng. Những từ có chứa "thẻ rồng": . Thẻ rồng [..]
|
3 |
thẻ rXưa, người ta dùng cái chậu đồng chạm hình con rồng, dùi lỗ cho nước nhỏ xuống. Trong chậu có khắc từng khoảnh, mỗi khi nước đổ lưng đến khoảnh nào thì bỏ một cái thẻ để đếm khắc giờ trong ngày đêm Hoa Tiên: Song hồ nấn ná thôn dâu Thẻ rồng xuân điểm ngày thâu chìm chìm [..]
|
4 |
thẻ rchỉ cái đồng hồ
|
<< tinh vệ | thành hạ yêu minh >> |