1 |
thầu Nhận trọn gói công việc xây dựng hoặc dịch vụ gì cho người khác theo giá cả và các điều kiện đã thoả thuận. | : '''''Thầu''' xây dựng.'' | : ''Đấu '''thầu'''.'' | Đgt., khng., lóng Lấy trộm đi. | : [..]
|
2 |
thầu1 đgt. Nhận trọn gói công việc xây dựng hoặc dịch vụ gì cho người khác theo giá cả và các điều kiện đã thoả thuận: thầu xây dựng đấu thầu.2 đgt., khng., lóng Lấy trộm đi: bị kẻ cắp thầu mất cái ví tiề [..]
|
3 |
thầu1 đgt. Nhận trọn gói công việc xây dựng hoặc dịch vụ gì cho người khác theo giá cả và các điều kiện đã thoả thuận: thầu xây dựng đấu thầu. 2 đgt., khng., lóng Lấy trộm đi: bị kẻ cắp thầu mất cái ví tiền.
|
4 |
thầu(Khẩu ngữ) nhận thầu (nói tắt) thầu ao nuôi cá
|
<< liền | liệng >> |