1 |
tgtail gunner, xạ thủ ở đuôi máy bay.
|
2 |
tg1. Thời gian 2. Tưởng 3. Transgender 4. Thank god 5. Task given
|
3 |
tg"Tg" ghi tắt của cụm từ "thế giới". Đây là danh từ chỉ năm châu lục và bốn đại dương trên Trái Đất, bao gồm mọi sinh vật. Ví dụ: Tg này thật nhiều điều bí ẩn mà ta không thể nào tìm hiểu hết được.
|
<< keep up | uk >> |