1 |
terror Sự kinh hãi, sự khiếp sợ. | : ''to be in '''terror''''' — khiếp đảm, kinh hãi | : ''to have a holy '''terror''' of something'' — sợ cái gì chết khiếp | Vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối ki [..]
|
2 |
terror1. Kinh hoàng, sự kinh hoàng, nỗi kinh hoàng, kinh khủng 2. Khủng bố, kẻ khủng bố
|
<< terrific | terrorism >> |