1 |
take upTrong tiếng Anh, cụm từ "take up" có nghĩa là bắt đầu một sở thích, thói quen hoặc chiếm không gian Ví dụ: That sofa takes up a lot of space in the living room. (Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian trong phòng khách)
|
<< go over | put up >> |