Ý nghĩa của từ tự tu là gì:
tự tu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tự tu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tự tu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tu


Tự sửa chữa những khuyết điểm của mình.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tu


Tự sửa chữa những khuyết điểm của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự tu": . tài tử Tây tử tế tử tế tự thái tử thầy tu thê tử thế tử thi tứ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tự tu


Tự sửa chữa những khuyết điểm của mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tự tín em dâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa