1 |
tự sát Tự giết chết mình một cách chủ định (thường bằng khí giới). | : ''Rút súng '''tự sát'''.''
|
2 |
tự sátđgt. Tự giết chết mình một cách chủ định (thường bằng khí giới): rút súng tự sát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự sát". Những từ phát âm/đánh v [..]
|
3 |
tự sátđgt. Tự giết chết mình một cách chủ định (thường bằng khí giới): rút súng tự sát.
|
4 |
tự sáttự giết mình một cách cố ý (thường bằng khí giới) rút súng tự sát tự sát để khỏi rơi vào tay giặc Đồng ngh [..]
|
5 |
tự sátTự sát (Hán-Việt: 自殺, có nghĩa là "tự giết", tiếng Anh:suicide bắt nguồn từ tiếng Latin: Suicidium từ chữ sui caedere nghĩa là "giết chính mình" [..]
|
6 |
tự sátTự sát (gốc Hán-Việt: 自殺, có nghĩa là "tự giết") là hành động tự kết liễu cuộc đời của chính mình. Hành động này được tiến hành bằng nhi [..]
|
<< tự cao | tự túc >> |