1 |
tự học Tự mình học lấy, không cần ai dạy. | : '''''Tự học''' tiếng.'' | : ''Nga.''
|
2 |
tự họcTự mình học lấy, không cần ai dạy : Tự học tiếng Nga.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự học". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự học": . Tà Hộc tây học Thái Học thất học thối hoắc thực [..]
|
3 |
tự họcTự mình học lấy, không cần ai dạy : Tự học tiếng Nga.
|
4 |
tự họctự ; tự chủ , tự thân Học : học vấn ,học hỏi, học hành vậy tự học là : tự bản thân học hỏi,nghiên cứu
|
<< ghế dài | gia cảnh >> |