1 |
từ figDanh từ: quả sung - Một loại quả ngọt, mềm, tím hoặc xanh có nhiều hạt hoặc một loại cây mọc trên đó - Một loại cây mọc ở những nơi ấm áp, hoặc trái cây mềm, ngọt ăn được Có thể là từ viết tắt của từ "figure" (nhân vật)
|
<< ivy moda | uber delivery >> |