1 |
tỏ vẻ Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. | : ''Gật đầu '''tỏ vẻ''' bằng lòng.'' | : '''''Tỏ vẻ''' hăng hái.'' [..]
|
2 |
tỏ vẻđg. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ vẻ". Những từ phát âm/ [..]
|
3 |
tỏ vẻđg. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.
|
4 |
tỏ vẻbiểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ chau mày tỏ vẻ khó chịu tỏ vẻ ta đ&aci [..]
|
<< ravigote | tối hậu thư >> |