Ý nghĩa của từ tỏ vẻ là gì:
tỏ vẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tỏ vẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tỏ vẻ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỏ vẻ


Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. | : ''Gật đầu '''tỏ vẻ''' bằng lòng.'' | : '''''Tỏ vẻ''' hăng hái.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỏ vẻ


đg. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ vẻ". Những từ phát âm/ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỏ vẻ


đg. Biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ. Gật đầu tỏ vẻ bằng lòng. Tỏ vẻ hăng hái.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tỏ vẻ


biểu hiện ra bề ngoài một thái độ hay một trạng thái tình cảm nào đó cho người khác thấy rõ chau mày tỏ vẻ khó chịu tỏ vẻ ta đ&aci [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ravigote tối hậu thư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa