Ý nghĩa của từ tầm sét là gì:
tầm sét nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tầm sét. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tầm sét mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tầm sét


lưỡi búa của thiên lôi dùng giáng xuống gây ra sét đánh, theo tưởng tượng của dân gian lưỡi tầm sét
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tầm sét


Vũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tầm sét


Vũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm sét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tầm sét": . tam suất tầm sét thảm sát thám sát [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tầm sét


Vũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tầm thước gậy gộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa