1 |
tầm sétlưỡi búa của thiên lôi dùng giáng xuống gây ra sét đánh, theo tưởng tượng của dân gian lưỡi tầm sét
|
2 |
tầm sét Vũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.
|
3 |
tầm sétVũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tầm sét". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tầm sét": . tam suất tầm sét thảm sát thám sát [..]
|
4 |
tầm sétVũ khí và công cụ sản xuất của người nguyên thủy, hình cái búa.
|
<< tầm thước | gậy gộc >> |