Ý nghĩa của từ tương đắc là gì:
tương đắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tương đắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tương đắc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tương đắc


Hợp ý nhau. | : ''Bạn bè '''tương đắc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tương đắc


tt. Hợp ý nhau: bạn bè tương đắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tương đắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tương đắc": . thang gác thảng hoặc thẳng góc thông sức thông ước thống kê h [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tương đắc


tt. Hợp ý nhau: bạn bè tương đắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tương tư tước đoạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa