1 |
tư doanh Nói tư nhân kinh doanh để kiếm lời. | : ''Cơ sở sản xuất '''tư doanh'''.''
|
2 |
tư doanhNói tư nhân kinh doanh để kiếm lời: Cơ sở sản xuất tư doanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư doanh". Những từ có chứa "tư doanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
tư doanhNói tư nhân kinh doanh để kiếm lời: Cơ sở sản xuất tư doanh.
|
4 |
tư doanhdo tư nhân kinh doanh; phân biệt với quốc doanh công ti tư doanh xí nghiệp tư doanh Đồng nghĩa: dân doanh
|
<< hoàng yến | hoàng ân >> |