Ý nghĩa của từ tư cấp là gì:
tư cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tư cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tư cấp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư cấp


Cấp tiền giúp cho. | : '''''Tư cấp''' bạn bè.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư cấp


Cấp tiền giúp cho: Tư cấp bạn bè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư cấp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư cấp": . thủ cấp tư cấp tự cấp [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tư cấp


Cấp tiền giúp cho: Tư cấp bạn bè.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khôi hài không dám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa