Ý nghĩa của từ tòng chinh là gì:
tòng chinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tòng chinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tòng chinh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tòng chinh


Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tòng chinh


Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng chinh". Những từ có chứa "tòng chinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Tam Tòng tòng chinh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tòng chinh


Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tòng chinh


(Từ cũ) vào quân đội, đi chinh chiến lên đường tòng chinh Đồng nghĩa: tùng chinh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< khăn trắng khăn tua >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa