1 |
tòng chinh Gia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
|
2 |
tòng chinhGia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tòng chinh". Những từ có chứa "tòng chinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Tam Tòng tòng chinh [..]
|
3 |
tòng chinhGia nhập quân đội đi chiến đấu (cũ).
|
4 |
tòng chinh(Từ cũ) vào quân đội, đi chinh chiến lên đường tòng chinh Đồng nghĩa: tùng chinh
|
<< khăn trắng | khăn tua >> |