Ý nghĩa của từ tâng là gì:
tâng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tâng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tâng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâng


| : '''''Tâng''' nhau lên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâng


đg. Nh. Tâng bốc: Tâng nhau lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâng": . tang tàng tảng táng tạng tăng tặng tâng tầng thang more...-Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâng


đg. Nh. Tâng bốc: Tâng nhau lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tâng


làm cho bật hoặc tung cao lên một cách nhẹ nhàng, mau lẹ tâng bóng qua đầu thủ môn nhảy tâng người lên cao Đồng nghĩa: tưng (Khẩu ngữ) đề cao [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tâm trạng tâu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa