1 |
tâng | : '''''Tâng''' nhau lên.''
|
2 |
tângđg. Nh. Tâng bốc: Tâng nhau lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tâng": . tang tàng tảng táng tạng tăng tặng tâng tầng thang more...-Những từ có c [..]
|
3 |
tângđg. Nh. Tâng bốc: Tâng nhau lên.
|
4 |
tânglàm cho bật hoặc tung cao lên một cách nhẹ nhàng, mau lẹ tâng bóng qua đầu thủ môn nhảy tâng người lên cao Đồng nghĩa: tưng (Khẩu ngữ) đề cao [..]
|
<< tâm trạng | tâu >> |